Tài liệu này giải thích cách tạo một Kubernetes Cluster trên HI GIO, bao gồm việc lựa chọn cấu hình, triển khai các node và khởi tạo control plane.
Tạo mạng cho Cluster với các Static IP Pools khả dụng.
Tạo các quy tắc Firewall và SNAT để đảm bảo các VM trong Cluster có thể truy cập internet.
Đảm bảo tính năng HI GIO Load Balancing đã được kích hoạt.
Đảm bảo có ít nhất một địa chỉ Public IP khả dụng.
Bước 1: Đăng nhập vào HI GIO portal bằng tài khoản tenant > Click More > Kubernetes Container Clusters
Bước 2: Bấm vào NEW và làm theo các bước tạo để hoàn tất quá trình tạo mới HI GIO Kubernetes cluster.
Nhấn NEXT
Nhập tên của Cluster và chọn phiên bản Kubernetes. > NEXT.
Chọn NEXT ở bước 3.
Lưu ý: Hiện tại, tính năng liên kết các Cluster với Tanzu Mission Control không được hỗ trợ.
Chọn oVDC và Network cho các node, sau đó nhấn NEXT
Trong cửa sổ Control Plane, chọn số lượng node và dung lượng đĩa và tùy chọn (optional) Chọn sizing policy, placement policy và storage profile sau đó nhấn NEXT.
Các trường cài đặt
Mô tả
Số lượng Nodes
Non-HA: 1
HA: 3
Dung lượng đĩa (GB)
Tối thiểu là 20 GB
Sizing Policy
TKG medium: Nếu số lượng của Worker node nhỏ hơn hoặc bằng 10 nodes.
TKG large: NNếu số lượng của Worker node lớn hơn 10 nodes.
Placement Policy
Để trống, chúng tôi không áp dụng placement policy cho HI GIO Kubernetes cluster.
Storage Policy
Chọn một storage policy có sẵn.
Cấu hình cài đặt Worker Pools và nhấn NEXT.
Trường
Mô tả
Name
Nhập tên Worker Pool.
Number of Nodes
Nhập số lượng node cho Worker Pool.
Disk Size (GB)
Dung lượng tối thiểu là 20 GB.
Sizing Policy
TKG small: Small VM sizing policy for a Kubernetes cluster node (2 CPU, 4GB memory)
TKG medium: Medium VM sizing policy for a Kubernetes cluster node (2 CPU, 8GB memory)
TKG large: Large VM sizing policy for a Kubernetes cluster node (4 CPU, 16GB memory)
TKG extra-large: Extra-large VM sizing policy for a Kubernetes cluster node (8 CPU, 32GB memory)
Placement Policy
Để trống. HI GIO không áp dụng placement policy cho HI GIO Kubernetes cluster.
Storage Policy
Chọn storage policy sẵn có
(Tùy chọn): Nếu cần thêm Worker Node Pool, nhấn Add New Worker Node Pool và cấu hình các trường tương tự.
Cấu hình Storage Class > NEXT
Trường
Mô tả
Select a Storage Profile
Chọn một Storage Profile có sẵn.
Storage Class Name
Tên của Storage Class. Tên phải tuân thủ các quy định sau:
Tối đa 63 ký tự.
Chỉ chứa ký tự thường, số hoặc dấu gạch ngang (-).
Bắt đầu bằng ký tự chữ cái.
Kết thúc bằng ký tự chữ hoặc số.
Reclaim Policy
Delete policy: Xóa PersistentVolume khi PersistentVolumeClaim bị xóa.
Retain policy: Giữ PersistentVolume khi PersistentVolumeClaim bị xóa (cần reclaim thủ công)..
Filesystem
xfs
ext4: Đây là filesystem mặc định được sử dụng cho storage class.
Cấu hình Kubernetes Network > NEXT
Tùy chọn
Mô tả
Pods CIDR
Phạm vi địa chỉ IP sử dụng cho Pods. Mặc định: 100.96.0.0/11 (kích thước tối thiểu: /24).
Services CIDR
Phạm vi địa chỉ IP sử dụng cho Services. Mặc định: 100.64.0.0/13..
Control Plane IP
Bạn có thể chỉ định địa chỉ IP của chính mình làm control plane endpoint. Nhập địa chỉ IP Public khả dụng từ Gateway hoặc địa chỉ IP nội bộ từ subnet khác.
Virtual IP Subnet
Bạn có thể chỉ định CIDR subnet mà từ đó một địa chỉ IP không sử dụng được chỉ định làm Control Plane Endpoint. Subnet phải đại diện cho một tập hợp các địa chỉ trong gateway. CIDR tương tự cũng được truyền bá dưới dạng CIDR subnet cho các ingress services trong cluster
Bạn nên nhập một Public IP có sẵn vào Control Plane IP
Bật Auto Repair on Errors
and Node Health Check
> NEXT
Auto Repair on Errors: Nếu lỗi xảy ra trước khi Cluster khả dụng,CSE Server sẽ cố gắng tự động sửa lỗi.
Node Health Check: Các node không ổn định sẽ được xử lý theo điều kiện và quy tắc khắc phục lỗi.
Kiểm tra lại toàn bộ thông tin Cluster và nhấn FINISH để tạo Cluster.
Bước 3: Chờ trạng thái Cluster chuyển thành Available sau đó nhấn DOWNLOAD KUBE CONFIG để tải file kubeconfig.
Vui lòng cấu hình VPC firewall để cho phép truy cập Control Plane IP qua cổng 6443.